Đánh Giá Xe Honda Win 100
Đánh Giá Xe Honda Win 100. Với những người yêu xe côn tay thì chắc chắn không thể không biết tới Honda Win 100. Đây là thế hệ xe côn tay đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam từ những năm 1986 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của khách hàng. Hãy cùng chúng tôi nhớ lại và đánh giá xe Honda Win 100 – xe tay côn một thời vang bóng. Xem thêm bài viết Đánh Giá Xe Honda Wave RSX 110
Đánh giá chung xe Honda Win 100
Ngay từ lần đầu tiên ra mắt, chiếc Honda Win 100 đã được rất nhiều người thích thú đặc biệt là những người yêu xe côn tay. Với phiên bản Honda Win 100, màu sắc khá đơn giản, chỉ có màu đỏ, kiểu đèn, tem xe cũng chưa được chú trọng, thế nhưng ưu điểm của mẫu xe này đó là: có khối lượng nhẹ, nhưng động cơ khỏe khoắn, dáng xe lại nam tính, mạnh mẽ, phù hợp với nhiều loại địa hình, kể cả địa hình hiểm trở, đèo dốc, đây là mẫu xe rất thích hợp cho những bạn trẻ ưa mạo hiểm, và thích trải nghiệm trên những chuyến phượt.
Chiếc Honda Win 100 có thiết kế cao, yên xe liền hài hòa với bình xăng, động cơ xylanh 4 thì, làm mát tự nhiên, có dung tích 97.2 phân khối. Vòng tua máy cực đại 8.000 vòng/phút. Hộp số 4 cấp với côn tay có cơ cấu chuyển số: 1-0-2-3-4. Xem thêm bài viết Đánh Giá Xe Cào Cào Honda 150
Thông số kỹ thuật xe Honda Win 100
Động cơ và truyền động ( Engine and transmission )
Phân khối ( Displacement ): 100cc
Loại động cơ ( Engin type): 4 thì, 1 xy lanh (Single, four-stroke)
Sức mạnh tối đa ( Max Power ): 8000 RPM
Tỉ số nén (Compression Ratio) : 8.8:1
Đường kính và hành trình piston (Bore & Stroke): 50×49.5 mm
Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ): 2
Hệ thống xăng ( Fuel system ): BXC (Carburettor)
Hệ thống điều khiển khí ( Fuel control ): SOHC
Hệ thống bơm nhớt ( Lubrication system ): Bơm nhớt rời (Wet sump)
Hệ thống làm mát ( Cooling system ): Không khí (Air)
Hộp số ( Gearbox ): 4 cấp (4-speed)
Bộ ly hợp ( Clutch ): Nồi ướt nhiều lá bố (Wet, multiple disc, cable operated)
Loại truyền động ( Transmission type ): Sên (Chain)
Hệ thống ống xả ( Exhaust system): 1 ống xả (one piples)
Sườn, phuộc, thắng và bánh xe ( Chassis, suspension, brakes and wheels )
Khung sườn ( Frame ): Sườn théo ống (steel, single cradle frame)
Giảm sóc trước ( Front suspension ): Phuộc thủy lực (Telescopic Fork)
Giảm sóc sau ( Rear suspension ): Gắp + 2 phuộc (Swingarm Fork)
Loại bánh trước ( Front tyre dimesions ): 2.5/17
Loại bánh sau ( Rear tyre dimensions ): 2.75/17
Thắng trước ( Front brakes ): Đùm (Drum)
Thắng sau ( Rear brakes ): Đùm (Drum)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa ( Physical measures and capacities )
Trọng lượng khô ( Dry weight ): 79.4kg
Chiều dài tổng thể ( Overall width): 1,9200 mm
Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ): 740 mm
Khoảng cách hai bánh ( Wheelbase ): 10250 mm
Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ): 8.5 Lít (litres)
Đặc điểm kỹ thuật khác ( Other specifications )
Khởi động ( Starter ) : Đạp ( Kick)
Điện thế ( Voltage ): 12V
Đánh lửa ( Ignition ): CDI
Bộ phận đánh lửa ( Spark Plugs ): NGK/CR7HSA
Dù đã ra mắt cách đây hơn 30 năm nhưng với những người yêu xe con tay thì vẫn đánh giá xe Honda Win 100 là một trong những xe côn được ưa chuộng cho đến bây giờ. Các bạn có thể tìm hiểu thêm về Đánh Giá Xe Yamaha Sirius 110